Từ điển Thiều Chửu
醯 - ê
① Giấm.

Từ điển Trần Văn Chánh
醯 - ê
(văn) Giấm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
醯 - hề
Dấm ăn, thứ nước chua để ăn.